MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN CHO TẤT CẢ CÁC SẢN PHẨM CỦA BUSHNELL

Kẹp ống SAE 12.7mm kích thước Hoa Kỳ

Mô tả ngắn gọn:

Kẹp này được làm bằng vật liệu có độ cứng cao, cũng có thể tùy chỉnh theo kích thước mà khách hàng yêu cầu. Có hai loại vít: vít thông thường và vít chống quay trở lại.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu Kẹp ống USA, giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu siết chặt và bịt kín của bạn. Kẹp ống này được chế tạo từ vật liệu có độ cứng cao với cấu trúc lỗ xuyên suốt và được thiết kế để mang lại hiệu quả và độ tin cậy vượt trội. Vỏ bọc đinh tán tích hợp đảm bảo độ khít chắc chắn, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Kích thước 12,7mm của Hoa KỳKẹp ốngCó sẵn hai loại vít - vít thông thường và vít chống giật, mang đến sự linh hoạt và khả năng thích ứng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn. Cho dù bạn cần giải pháp siết chặt tiêu chuẩn hay sự an toàn hơn của vít chống giật, sản phẩm này đều đáp ứng được nhu cầu của bạn.

Vật liệu W1 W2 W4 W5
Dây đai Sắt mạ kẽm 200ss/300ss 300ss 316
Vỏ vòng Sắt mạ kẽm 200ss/300ss 300ss 316
Vít Sắt mạ kẽm Sắt mạ kẽm 300ss 316

Kẹp ống Hoa Kỳđược thiết kế theo tiêu chuẩn cao nhất để cung cấp giải pháp đáng tin cậy và bền bỉ cho nhiều nhiệm vụ bịt kín và siết chặt. Kết cấu chắc chắn và vật liệu chất lượng cao giúp sản phẩm phù hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo các kết nối luôn an toàn và không bị rò rỉ.

Cái nàykẹp ốngđược thiết kế thân thiện với người dùng và có thể dễ dàng lắp đặt và tháo rời khi cần thiết. Tính linh hoạt của sản phẩm giúp nó trở thành một phụ kiện hữu ích cho bất kỳ bộ dụng cụ nào, dù là sử dụng chuyên nghiệp trong môi trường công nghiệp hay cho các dự án DIY tại nhà.

Khi nói đến độ tin cậy và hiệu suất, kẹp ống USA Sizes nổi bật là lựa chọn hàng đầu. Thiết kế chính xác và cấu trúc bền bỉ giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng để cố định chắc chắn ống mềm, ống dẫn và các kết nối khác.

Tóm lại, Kẹp Ống USA Sizes là giải pháp chất lượng cho mọi nhu cầu siết chặt và bịt kín của bạn. Sản phẩm này mang lại giá trị và hiệu suất tuyệt vời nhờ cấu trúc chất lượng cao, nhiều lựa chọn vít và thiết kế thân thiện với người dùng. Cho dù bạn đang thực hiện một dự án chuyên nghiệp hay đang giải quyết công việc cải tạo nhà cửa, bạn có thể tin tưởng kẹp ống cỡ Mỹ sẽ mang lại độ tin cậy và hiệu quả cần thiết.

Đặc điểm kỹ thuật Phạm vi đường kính (mm) Mô-men xoắn lắp đặt (Nm) Vật liệu Hoàn thiện bề mặt Băng thông (mm) Độ dày (mm)
304 Thép toàn phần 14-27 14-27 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 18-32 18-32 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 21-38 21-38 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 21-44 21-44 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 27-51 27-51 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 33-57 33-57 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 40-63 40-63 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 46-70 46-70 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 52-76 52-76 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 59-82 59-82 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 65-89 65-89 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 72-95 72-95 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 78-101 78-101 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 84-108 84-108 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 91-114 91-114 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 105-127 105-127 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 118-140 118-140 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 130-152 130-152 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 141-165 141-165 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 155-178 155-178 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 175-197 175-197 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 194-216 194-216 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 213-235 213-235 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 232-254 232-254 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 251-273 251-273 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 270-292 270-292 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 289-311 289-311 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-100 0-100 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-150 0-150 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-200 0-200 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 75-235 75-235 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Thép toàn phần 0-250 0-250 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-300 0-300 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-350 0-350 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-400 0-400 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-450 0-450 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-500 0-500 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-550 0-550 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
304 Toàn bộ thép 0-600 0-600 12Nm thép không gỉ 304 Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 14-27 14.27 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 18-32 18-32 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn thép 21-38 21-38 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn thép 21-44 21-44 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 27-51 27-51 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 33-57 33-57 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 40-63 40-63 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 46-70 46-70 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 52-76 52-76 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 59-82 59-82 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 65-89 65-89 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 72-95 72-95 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 78-101 78-101 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 84-108 84-108 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Thép toàn phần 91-114 91-114 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 105-127 105-127 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 118-140 118-140 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 130-152 130-152 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 141-165 141-165 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 155-178 155-178 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 175-197 175-197 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 194-216 194-216 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 213-235 213-235 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 232-254 232-254 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 251-273 251-273 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 270-292 270-292 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 289-311 289-311 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-100 0-100 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-150 0-150 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-200 0-200 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 75-235 75-235 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-250 0-250 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-300 0-300 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-350 0-350 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-400 0-400 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-450 0-450 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-500 0-500 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-550 0-550 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Toàn bộ thép 0-600 0-600 12Nm 201 Toàn bộ thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 14-27 14-27 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 18-32 18-32 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 21-38 21-38 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 21-44 21-44 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 27-51 27-51 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 33-57 33-57 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 40-63 40-63 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 46-70 46-70 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 52-76 52-76 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 59-82 59-82 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 65-89 65-89 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 72-95 72-95 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 78-101 78-101 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 84-108 84-108 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 91-114 91-114 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 105-127 105-127 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 118-140 118-140 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 130-152 130-152 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 141-165 141-165 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 155-178 155-178 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 175-197 175-197 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 194-216 194-216 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 213-235 213-235 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 232-254 232-254 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 251-273 251-273 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 270-292 270-292 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 289-311 289-311 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-100 0-100 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-150 0-150 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-200 0-200 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 75-235 75-235 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-250 0-250 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-300 0-300 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-350 0-350 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-400 0-400 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-450 0-450 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-500 0-500 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-550 0-550 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
201 Bán thép 0-600 0-600 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
Có thể tùy chỉnh 1 12Nm 201 Bán thép Quá trình đánh bóng 12,7 0,65
kẹp ống
kẹp ống
kẹp ống
kẹp ống
kẹp ống thép không gỉ
Kẹp ống Hoa Kỳ
kẹp truyền động trục vít

Ưu điểm của sản phẩm

Đa năng (không chỉ trên các ống tròn mà còn trên các vật thể vuông)

Phạm vi ứng dụng rộng, mô-men xoắn đồng đều. Khóa chắc chắn, hiệu quả buộc chặt và bịt kín cao, phạm vi điều chỉnh lớn.

Phạm vi áp dụng

Ngành công nghiệp ô tô, Máy móc thực phẩm Máy móc hóa chất (Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, xe máy, xe kéo, xe cơ giới và thiết bị công nghiệp, mạch dầu, kênh nước, đường dẫn khí để làm kín kết nối đường ống chắc chắn hơn)


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi